VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
比來 (bì lái) : bỉ lai
比例 (bǐ lì) : tỉ lệ
比例代表制 (bǐ lì dài biǎo zhì) : bỉ lệ đại biểu chế
比例代表制 (bǐ lì dài biǎo zhì) : bỉ lệ đại biểu chế
比例代表制 (bǐ lì dài biǎo zhì) : bỉ lệ đại biểu chế
比例因子 (bǐ lì yīn zǐ) : hệ số tỷ lệ
比例失调 (bǐ lì shī tiáo) : thiếu cân đối; thiếu cân xứng; không cân đối
比例尺 (bǐ lì chǐ) : tỉ lệ xích
比個大哥二哥 (bǐ ge dà gē èr gē) : bỉ cá đại ca nhị ca
比個大哥二哥 (bǐ ge dà gē èr gē) : bỉ cá đại ca nhị ca
比個大哥二哥 (bǐ ge dà gē èr gē) : bỉ cá đại ca nhị ca
比個高下 (bǐ ge gāo xià) : bỉ cá cao hạ
比個高下 (bǐ ge gāo xià) : bỉ cá cao hạ
比個高下 (bǐ ge gāo xià) : bỉ cá cao hạ
比個高低 (bǐ ge gāo dī) : bỉ cá cao đê
比個高低 (bǐ ge gāo dī) : bỉ cá cao đê
比個高低 (bǐ ge gāo dī) : bỉ cá cao đê
比值 (bǐ zhí) : tỉ số; tỉ suất; tỉ lệ
比偶 (bǐǒu) : đối nhau
比價 (bǐ jià) : bỉ giá
比價 (bǐ jià) : bỉ giá
比價 (bǐ jià) : bỉ giá
比先 (bǐ xiān) : bỉ tiên
比先 (bǐ xiān) : bỉ tiên
比先 (bǐ xiān) : bỉ tiên
上一頁
|
下一頁